Từ vựng thanh toán trong tiếng Trung

1 month ago
7

💸👜 Bạn đã biết hết các cách thanh toán trong tiếng Trung chưa?
Lưu ngay bộ từ vựng cực xịn này để tự tin đi mua sắm, order đồ ăn hay thanh toán online nhé!

钱包 - /qiánbāo/ - ví

现金 - /xiànjīn/ - tiền mặt

微信 - /wēixìn/ - WeChat

支付宝 - /zhīfùbǎo/ - Alipay

二维码 - /èrwéimǎ/ - mã QR

扫码 - /sǎomǎ/ - quét mã

支票 - /zhīpiào/ - séc

硬币 - /yìngbì/ - tiền xu

借记卡 - /jièjìkǎ/ - thẻ ghi nợ

优惠券 - /yōuhuìquàn/ - phiếu giảm giá

转账 - /zhuǎnzhàng/ - chuyển khoản

信用卡 - /xìnyòngkǎ/ - thẻ tín dụng

👉 Lưu về ngay để ôn tập mỗi ngày, lên trình tiếng Trung thần tốc nha!
#bacnhabook #tiengtrung #tuvung #hoctiengtrung

Loading comments...