🧺12 từ vựng giặt giũ tiếng Trung phải biết – bacnhabook.vn 🧺

1 month ago
8

🧺12 từ vựng giặt giũ tiếng Trung phải biết – bacnhabook.vn 🧺

Bạn muốn nói chuyện như người bản xứ? Bỏ túi ngay những từ này nhé!
洗衣机 (xǐ yī jī) – máy giặt
洗衣篮 (xǐ yī lán) – giỏ đựng đồ
洗衣液 (xǐ yī yè) – nước giặt
洗衣粉 (xǐ yī fěn) – bột giặt
晾衣夹 (liàng yī jiā) – kẹp phơi
搓衣板 (cuō yī bǎn) – bàn giặt
衣架 (yī jià) – móc áo
晾衣架 (liàng yī jià) – giá phơi
漂白剂 (piǎo bái jì) – nước tẩy
柔顺剂 (róu shùn jì) – nước xả vải
熨斗 (yùn dǒu) – bàn ủi
叠衣服 (dié yī fu) – gấp quần áo 👚

Học tiếng Trung dễ như gấp quần áo, lưu lại để không bỏ lỡ các từ vựng hay ho nhé!
#tiengtrung #bacnhabook #hoctiengtrung

Loading comments...